ISBN
| 0194535266 |
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Oxford preparation course for the toeic test |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2000 |
Mô tả vật lý
| 150 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Luyện thi |
Từ khóa tự do
| English-Toeic-Test |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V022619 |
|
000
| 00614nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5528 |
---|
008 | 100225s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194535266 |
---|
039 | |a20180825030159|blongtd|y20100225102700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bO982|221 |
---|
245 | 00|aOxford preparation course for the toeic test |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a150 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish|xToeic|xTest |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022619
|
Q7_Kho Mượn
|
428 O982
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào