|
000
| 00586nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5524 |
---|
008 | 100225s2006 e| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030158|blongtd|y20100225083500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ae|buk-en |
---|
082 | 1|a428|bP9275|221 |
---|
245 | 00|aPreparation guide to Toeic :|bTeacher book.|nLevel 9 |
---|
260 | |aUSA :|bVATC |
---|
300 | |a92p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xToeic |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xsách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022642 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022642
|
Q7_Kho Mượn
|
428 P9275
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào