|
000
| 00764nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5523 |
---|
008 | 100203s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194534901 |
---|
039 | |a20180825030158|blongtd|y20100203161200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bG922|221 |
---|
100 | 1|aGude, Kathy |
---|
245 | 10|aKickstart :|bStudent s book /|cKathy Gude, Michael Duckworth; Jenny Quintana |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a143 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xStudent s Book |
---|
653 | 4|aKickstart |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aDuckWorth, Michael |
---|
700 | 1|aQuintana, Jenny |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022747 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V022949 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022747
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022949
|
Q12_Kho Lưu
|
428 G922
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|