|
000
| 00818nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5516 |
---|
008 | 100203s1994 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194344029 |
---|
039 | |a20180825030155|blongtd|y20100203100500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bL6494|221 |
---|
245 | 00|aLet s go 3 :|bTeacher s Book /|cKaren Frazier, Barbara Hoskins, Ritsuko Nakata, ... |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c1994 |
---|
300 | |a100 p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
655 | |aTeacher s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
700 | 1|aFrazier, Karen |
---|
700 | 1|aHoskins, Barbara |
---|
700 | 1|aNakata, Ritsuko |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022491, V022496 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022496
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022491
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|