|
000
| 00518nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 4404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5508 |
---|
008 | 100201s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030152|blongtd|y20100201135100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.8|bE583|221 |
---|
245 | 00|aEnglish for beginners |
---|
300 | |a58 tr. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xngười mới học |
---|
653 | 4|aEnglish|xbeginners |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022578 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022578
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 E583
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào