|
000
| 00918nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4393 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5491 |
---|
008 | 100128s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030148|blongtd|y20100128102200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.0067|bH348|221 |
---|
100 | 1|aHashemi, Louise |
---|
245 | 00|aTài liệu luyện thi chứng chỉ Pet = Cambridge practice test for Pet 1 /|cLouise Hashemi, Barbara Thomas; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
---|
246 | 33|aCambridge practice tests for Pet 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a179tr. ;|c21cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xsách luyện thi |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhướng dẫn học tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xpractice tests |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến |
---|
700 | 1|aThomas, Barbara |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022329, V022978 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022329
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0067 H348
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022978
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0067 H348
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|