DDC
| 428.0067 |
Tác giả CN
| Jones, Leo |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE = Cambridge first Certificate : Examination practice 1 / Leo Jones; Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giả) |
Nhan đề khác
| Cambridge first Certificate :Examination practice 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :TP. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| English language-examination |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-tài liệu luyện thi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tánh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V022330 |
|
000
| 00898nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5488 |
---|
008 | 100128s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030147|blongtd|y20100128094100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.0067|bJ762|221 |
---|
100 | 1|aJones, Leo |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ FCE = Cambridge first Certificate :|bExamination practice 1 /|cLeo Jones; Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (dịch và chú giả) |
---|
246 | 33|aCambridge first Certificate :|bExamination practice 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a200tr. ;|c21cm |
---|
653 | 4|aEnglish language|xexamination |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xtài liệu luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Tánh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022330 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022330
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0067 J762
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|