|
000
| 00902nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 468 |
---|
008 | 070119s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023815|blongtd|y20070119112200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bĐ277KH |
---|
100 | 1|aĐặng, Thế Khoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình ứng dụng Visual Basic.|nTập 2/|cĐặng Thế Khoa, Nguyễn Hữu Thiện |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aLập trình ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Thiện |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học Tự Nhiên. Trung tâm tin học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(1): V005344 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V001854-6, V005336, V005343, V005550 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005344
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|