|
000
| 00807nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4380 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5478 |
---|
008 | 100128s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405830972 |
---|
039 | |a20180825030143|blongtd|y20100128082400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC9731|221 |
---|
100 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aNew cutting edge : Advanced :|bStudents book /|cSarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2003 |
---|
300 | |a175 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
700 | 1|aCarr Jane Comyns |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022895
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|