DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Đặng, Thế Khoa |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình ứng dụng Visual Basic. Tập 1 / Đặng Thế Khoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ sở về lập trình hướng biến cố trên windows thông qua môi trường lập trình Visual Basic, bao gồm các vấn đề : tổng quan về lập trình Visual Basic, ngôn ngữ lập trình Visual Basic, các control cơ sở, mảng, mảng điều khiển, tập tin văn bản, thành phần giao diện. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Lập trình ứng dụng |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC_GT(2): V001851, V005345 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(4): V001852, V005321-2, V005558 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V001853 |
|
000
| 01163nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 467 |
---|
008 | 070119s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023815|blongtd|y20070119111700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bĐ277KH |
---|
100 | 1|aĐặng, Thế Khoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình ứng dụng Visual Basic.|nTập 1 /|cĐặng Thế Khoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a145 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ sở về lập trình hướng biến cố trên windows thông qua môi trường lập trình Visual Basic, bao gồm các vấn đề : tổng quan về lập trình Visual Basic, ngôn ngữ lập trình Visual Basic, các control cơ sở, mảng, mảng điều khiển, tập tin văn bản, thành phần giao diện. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aLập trình ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học Tự Nhiên. Trung tâm tin học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(2): V001851, V005345 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(4): V001852, V005321-2, V005558 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V001853 |
---|
890 | |a7|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005345
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 Đ277KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|