|
000
| 00731nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 4377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5475 |
---|
005 | 202308041147 |
---|
008 | 230804s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194573265 |
---|
039 | |a20230804114802|bquyennt|c20180825030143|dlongtd|y20100128080100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.04|bB2592|221 |
---|
100 | 1|aBarnard, Roger |
---|
245 | 10|aBusiness Venture 2 : |bWorkbook / Roger Barnard, Jeff Cady |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aUSA : |bOxford University Press, |c2000 |
---|
300 | |a63p. ; |c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xbài tập |
---|
653 | 4|aEnglish|xworkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aCady, Jeff |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): V022858 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022443, V022857 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022443
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022858
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022857
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|