ISBN
| 0194356019 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Macfarlane, Mike |
Nhan đề
| Open doors 1 : WorkBook / Mike Macfarlane, Norman Quitney |
Lần xuất bản
| Twenty-second impression 2002 |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2002 |
Mô tả vật lý
| 80 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English-Workbook |
Từ khóa tự do
| Open doors |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Whitney, Norman |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V022328, V022423, V022551, V022764, V022768, V022907 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V022766, V022906, V022910-1 |
|
000
| 00760nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5473 |
---|
008 | 100127s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194356019 |
---|
039 | |a20180825030142|blongtd|y20100127162600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bM1435|221 |
---|
100 | 1|aMacfarlane, Mike |
---|
245 | 10|aOpen doors 1 :|bWorkBook /|cMike Macfarlane, Norman Quitney |
---|
250 | |aTwenty-second impression 2002 |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |a80 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xWorkbook |
---|
653 | 4|aOpen doors |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aWhitney, Norman |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V022328, V022423, V022551, V022764, V022768, V022907 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V022766, V022906, V022910-1 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022328
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022423
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022551
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022764
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022766
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022768
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022906
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022907
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022911
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022910
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 M1435
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|