|
000
| 00894nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5466 |
---|
008 | 100127s1995 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194346781 |
---|
039 | |a20180825030139|blongtd|y20100127150900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bR5141|221 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aNew person to person :|bCommunicative speaking and listening skills /|cJack C. Richards, David Bycina, Sue Brioux Aldcorn |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |a42 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghe |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xnói |
---|
653 | 4|aEnglish language|xSpoken English|xProblems |
---|
653 | 4|aListening|xProblem, exercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aAldcorn, Sue Brioux |
---|
700 | 1|aBycina, David |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022390 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022390
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|