|
000
| 00706nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5445 |
---|
005 | 201908021241 |
---|
008 | 100127s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0646207415 |
---|
039 | |a20190802124124|bphucvh|c20180825030130|dlongtd|y20100127085300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.3|bS7859|221 |
---|
100 | 1|aStanger, Gordon |
---|
245 | 10|aDictionary of Hydrology and Water Resources /|cGordon Stanger |
---|
260 | |aAustralia, |c2006 |
---|
300 | |a208 p. ;|c19 x 28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTừ điển |
---|
653 | 4|aEnglish|xHydrology|xDictionary |
---|
653 | 4|aEnglish|xWater resources|xDictionary |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022395, V022584, V022698, V022707, V022941 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022395
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 S7859
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022584
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 S7859
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022698
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 S7859
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022707
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 S7859
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022941
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 S7859
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|