|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5444 |
---|
008 | 100127s1998 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435242164 |
---|
039 | |a20180825030129|blongtd|y20100127084500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bG7984|221 |
---|
100 | 1|aGreenall, Simon |
---|
245 | 10|aReward Starter :|bStudent s Book /|cSimon Greenall |
---|
260 | |aUSA :|bMacmillan Hainemann English Language Teaching,|c1998 |
---|
300 | |a116p. ;|c29cm |
---|
653 | 4|aEnglish|xstudent s book |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xsách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022289, V022581, V022598 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022289
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G7984
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022581
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G7984
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022598
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G7984
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào