|
000
| 00787nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5440 |
---|
008 | 100127s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a052167607X |
---|
039 | |a20180825030128|blongtd|y20100127082100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bR5141|221 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aConnect 1 :|bWorkbook /|cJack C. Richards, Carlos Barbisan; ... |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |a58 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xConnect |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBarbisan, Carlos |
---|
700 | 1|aSandy, Chuck |
---|
700 | 1|aZemach, Dorothy E. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022391, V022436-7, V022866-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022391
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022436
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022437
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022866
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022867
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 R5141
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|