ISBN
| 1405830964 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Carr, Jane Comyns |
Nhan đề
| New cutting edge : Upper intermediate : Workbook / Jane Comyns Carr, Frances Eales |
Thông tin xuất bản
| England :Longman,2005 |
Mô tả vật lý
| 94 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| New cutting edge |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Eales, Frances |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V022297-8, V022846, V022848, V022916 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V022387, V022530, V022533, V022687, V022917 |
|
000
| 00770nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5434 |
---|
008 | 100126s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405830964 |
---|
039 | |a20180825030126|blongtd|y20100126151600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC3111|221 |
---|
100 | 1|aCarr, Jane Comyns |
---|
245 | 10|aNew cutting edge : Upper intermediate :|bWorkbook /|cJane Comyns Carr, Frances Eales |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a94 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aEales, Frances |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022297-8, V022846, V022848, V022916 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V022387, V022530, V022533, V022687, V022917 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022297
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022298
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022387
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022530
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022533
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022687
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022846
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022848
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022916
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022917
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|