ISBN
| 1405830956 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Cunningham, Sarah |
Nhan đề
| New cutting edge : Upper intermediate : Student s Book (with mini-dictionary) / Sarah Cunningham, Peter Moor |
Thông tin xuất bản
| England :Longman,2005 |
Mô tả vật lý
| 175 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| New cutting edge |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Moor, Peter |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(15): V022310-2, V022371, V022373-4, V022406, V022589, V022841-4, V022849-50, V022893 |
|
000
| 00800nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5426 |
---|
008 | 100126s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405830956 |
---|
039 | |a20180825030121|blongtd|y20100126140800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bC9731|221 |
---|
100 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aNew cutting edge : Upper intermediate :|bStudent s Book (with mini-dictionary) /|cSarah Cunningham, Peter Moor |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a175 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aStudent s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMoor, Peter |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(15): V022310-2, V022371, V022373-4, V022406, V022589, V022841-4, V022849-50, V022893 |
---|
890 | |a15|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022310
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022311
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022312
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022371
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022373
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022374
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022406
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022589
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022841
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022842
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 C9731
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|