ISBN
| 0194356000 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Whitney, Norman |
Nhan đề
| Open doors 1 : Student s Book / Norman Quitney |
Lần xuất bản
| Twelfth impression 2002 |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2002 |
Mô tả vật lý
| 118 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English-Student s Book |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V022404, V022765, V022903 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V022552, V022908-9 |
|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5416 |
---|
008 | 100126s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194356000 |
---|
039 | |a20180825030117|blongtd|y20100126094000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bW617|221 |
---|
100 | 1|aWhitney, Norman |
---|
245 | 10|aOpen doors 1 :|bStudent s Book /|cNorman Quitney |
---|
250 | |aTwelfth impression 2002 |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |a118 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish|xStudent s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022404, V022765, V022903 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V022552, V022908-9 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022404
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022552
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022765
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022903
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022908
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022909
|
Q12_Kho Lưu
|
428.24 W617
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|