|
000
| 00745nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 461 |
---|
008 | 070119s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023813|blongtd|y20070119094600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba - vt |
---|
082 | 1|a005.7|bN5764TR |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trung Trực |
---|
245 | 00|aCơ sở dữ liệu phân bố /|cNguyễn Trung Trực |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu phân tán |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ chí Minh.|bĐại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V003177-9 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào