|
000
| 00694nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5414 |
---|
008 | 100126s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a013619933X |
---|
039 | |a20180825030116|blongtd|y20100126092900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.0076|bA178|221 |
---|
245 | 00|aAchieving higher toeic test scores :|bStudent s Book (level 12) |
---|
300 | |a100 p. |
---|
500 | |aFor Internal Use Only |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExaminations|xStudy guides |
---|
655 | |aStudent s Book. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022402
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0076 A178
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào