|
000
| 00603nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 4316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5411 |
---|
008 | 100125s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030115|blongtd|y20100125163100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.0076|bF7731|221 |
---|
245 | 00|aFour practice tests :|bAchieving higher toeic test scores (level 11) |
---|
300 | |a102 p. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExaminations|xStudy guides |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V022352-3, V022479, V022481 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022352
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0076 F7731
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022353
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0076 F7731
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022481
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0076 F7731
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022479
|
Q7_Kho Mượn
|
428.0076 F7731
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào