ISBN
| 0768907780 |
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Toeic official test - Preparation guide / Bo Arbogast, ... |
Thông tin xuất bản
| Australia :Thomson,2001 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;28 cm. |
Phụ chú
| Test of English for international communication |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Luyện thi |
Từ khóa tự do
| English-Toeic |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Arbogast, Bo |
Tác giả(bs) CN
| Ashmore, Elizabeth |
Tác giả(bs) CN
| Duke, Trina |
Tác giả(bs) CN
| Jerris, Kate Newman |
Tác giả(bs) CN
| Locke, Melissa |
Tác giả(bs) CN
| Shearin, Rhonda |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V022483, V022570, V022597, V022623, V022638 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế306001_Sach(1): V022482 |
|
000
| 00896nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5410 |
---|
008 | 100125s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0768907780 |
---|
039 | |a20180825030114|blongtd|y20100125141300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bT641|221 |
---|
245 | 00|aToeic official test - Preparation guide /|cBo Arbogast, ... |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson,|c2001 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aTest of English for international communication |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish|xToeic |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aArbogast, Bo |
---|
700 | 1|aAshmore, Elizabeth |
---|
700 | 1|aDuke, Trina |
---|
700 | 1|aJerris, Kate Newman |
---|
700 | 1|aLocke, Melissa |
---|
700 | 1|aShearin, Rhonda |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022483, V022570, V022597, V022623, V022638 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|c306001_Sach|j(1): V022482 |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022483
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022570
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022597
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022623
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022638
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022482
|
Q12_Kho hạn chế
|
428 T641
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|