ISBN
| 0582825032 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Moor, Peter |
Nhan đề
| New cutting edge : Elementary : Workbook / Peter Moor, Sarah Cunningham, Frances Earls |
Thông tin xuất bản
| England :Longman,2005 |
Mô tả vật lý
| 112 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| New cutting edge |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cunningham, Sarah |
Tác giả(bs) CN
| Eales, Frances |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(16): V022299-301, V022303, V022351, V022354, V022408, V022430, V022484, V022569, V022587, V022593, V022635, V022840, V022879, V022929 |
|
000
| 00802nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5409 |
---|
008 | 100125s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582825032 |
---|
039 | |a20180825030114|blongtd|y20100125135100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.24|bM819|221 |
---|
100 | 1|aMoor, Peter |
---|
245 | 10|aNew cutting edge : Elementary :|bWorkbook /|cPeter Moor, Sarah Cunningham, Frances Earls |
---|
260 | |aEngland :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a112 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish |
---|
653 | 4|aNew cutting edge |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCunningham, Sarah |
---|
700 | 1|aEales, Frances |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(16): V022299-301, V022303, V022351, V022354, V022408, V022430, V022484, V022569, V022587, V022593, V022635, V022840, V022879, V022929 |
---|
890 | |a16|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022299
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022300
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022301
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022303
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022351
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022354
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022408
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022430
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022484
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022569
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 M819
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|