|
000
| 00902nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5404 |
---|
008 | 100121s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9608331048 |
---|
039 | |a20180825030111|blongtd|y20100121143500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bN5777|221 |
---|
100 | 1|aNiakaris, Christine Irvine |
---|
245 | 10|aECPE Final : Practice Examinations /|cChristine Irvine Niakaris, Nigel Downey |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aUSA :|bHellenic-American Union,|c2003 |
---|
300 | |a60p. ;|c29cm. |
---|
500 | |aThe University of Michigan Examination for the Certificate (ECPE) |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xtài liệu ôn thi |
---|
653 | 4|aEnglish|xpractice examinations |
---|
655 | |aTeacher s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aDowney, Nigel |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V022279, V022891 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022279
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 N5777
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022891
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 N5777
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|