|
000
| 00747nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5400 |
---|
005 | 201908021238 |
---|
008 | 100121s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802123804|bphucvh|c20190802123730|dphucvh|y20100121100600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.04|bB2592|221 |
---|
100 | 1|aBarnard, Roger |
---|
245 | 10|aBusiness Venture 1 :|bStudent Book /|cRoger Barnard, Jeff Cady |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press, |c2006 |
---|
300 | |a92tr. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xngữ học ứng dụng |
---|
653 | 4|aEnglish|xBusiness venture |
---|
655 | |aStudent Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCady, Jeff |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022441, V022507, V022516 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022441
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022507
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022516
|
Q7_Kho Mượn
|
428.04 B2592
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|