|
000
| 00806nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5396 |
---|
008 | 100118s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030108|blongtd|y20100118104100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bK913|221 |
---|
100 | 1|aKrause, Aleda |
---|
245 | 10|aSuper Kids 4 :|bTeacher s Guide /|cAleda Krause, Greg Cossu |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHong Kong :|bLongman Asia ELT,|c2005 |
---|
300 | |a188p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
653 | 4|aEnglish|xSuper kids|xteacher s guide |
---|
655 | |aTeacher s Guide |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCossu, Greg |
---|
700 | 1|aNewton, M. H. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V022159, V022537 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022830 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022159
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022537
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022830
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|