ISBN
| 962005282X |
DDC
| 428.86 |
Tác giả CN
| Krause, Aleda |
Nhan đề
| Super Kids 3 : Student Book / Aleda Krause, Greg Cossu |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| Hong Kong :Longman Asia ELT,2005 |
Mô tả vật lý
| 79p. ;29cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-học sinh |
Từ khóa tự do
| English-Super Kids |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cossu, Greg |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V022129 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V022110, V022130, V022176, V022236-7 |
|
000
| 00761nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4294 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5388 |
---|
008 | 100115s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a962005282X |
---|
039 | |a20180825030105|blongtd|y20100115140900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bK913|221 |
---|
100 | 1|aKrause, Aleda |
---|
245 | 10|aSuper Kids 3 :|bStudent Book /|cAleda Krause, Greg Cossu |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHong Kong :|bLongman Asia ELT,|c2005 |
---|
300 | |a79p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xSuper Kids |
---|
655 | |aStudent book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCossu, Greg |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V022129 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022110, V022130, V022176, V022236-7 |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022110
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022129
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V022130
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022236
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022237
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022176
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|