ISBN
| 9620052897 |
DDC
| 428.86 |
Tác giả CN
| Krause, Aleda |
Nhan đề
| Super Kids 4 : Activity Book / Aleda Krause, Greg Cossu |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| Hong Kong :Longman Asia ELT,2005 |
Mô tả vật lý
| 70p. ;29cm +1 CD |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-học sinh |
Từ khóa tự do
| English-Supper Kids |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cossu, Greg |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): V022121-2, V022171, V022229 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): V022123, V022228 |
|
000
| 00772nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5386 |
---|
008 | 100115s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9620052897 |
---|
039 | |a20180825030104|blongtd|y20100115140000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bK913|221 |
---|
100 | 1|aKrause, Aleda |
---|
245 | 10|aSuper Kids 4 :|bActivity Book /|cAleda Krause, Greg Cossu |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHong Kong :|bLongman Asia ELT,|c2005 |
---|
300 | |a70p. ;|c29cm +|e1 CD |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xSupper Kids |
---|
655 | |aActivity book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCossu, Greg |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V022121-2, V022171, V022229 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): V022123, V022228 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022121
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022122
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022123
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022228
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022229
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022171
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|