ISBN
| 9620052870 |
DDC
| 428.86 |
Tác giả CN
| Krause, Aleda |
Nhan đề
| Super Kids 2 : Activity Book / Aleda Krause, Greg Cossu |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| Hong Kong :Longman Asia ELT,2005 |
Mô tả vật lý
| 70p. ;29cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-học sinh |
Từ khóa tự do
| English-Super Kids |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cossu, Greg |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(1): V022136 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V022137-8, V022204 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V022203 |
|
000
| 00782nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5384 |
---|
008 | 100115s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9620052870 |
---|
039 | |a20180825030103|blongtd|y20100115134100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bK913|221 |
---|
100 | 1|aKrause, Aleda |
---|
245 | 10|aSuper Kids 2 :|bActivity Book /|cAleda Krause, Greg Cossu |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aHong Kong :|bLongman Asia ELT,|c2005 |
---|
300 | |a70p. ;|c29cm +|e1 CD - Rom |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xSuper Kids |
---|
655 | |aActivity book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCossu, Greg |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): V022136 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V022137-8, V022204 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V022203 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022136
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022137
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022203
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022204
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022138
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 K913
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|