DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Thuận |
Nhan đề
| Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft SQL Server 2005 : Các tính năng quản trị cơ sở dữ liệu,... / Nguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Giao thông Vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tính năng quản trị cơ sở dữ liệu, giới thiệu về SQL Workbench. Các tính năng phát triển cơ sở dữ liệu như tính năng lập trình, các dịch vụ thông báo, SQL Server Service Broker và sự hợp nhất XML. Các tính năng kinh doanh thông minh như định dạng và triển khai báo cáo... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu-Quản trị |
Từ khóa tự do
| Microsoft SQL Server (hệ điều hành máy tính) |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lữ Đức Hào |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(2): V001659, V003163 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V001657 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(6): V001658, V001660-1, V003162, V003164-5 |
|
000
| 01171nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 458 |
---|
008 | 070119s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023812|blongtd|y20070119085600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba - vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nam Thuận |
---|
245 | 10|aQuản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft SQL Server 2005 :|bCác tính năng quản trị cơ sở dữ liệu,... /|cNguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bGiao thông Vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các tính năng quản trị cơ sở dữ liệu, giới thiệu về SQL Workbench. Các tính năng phát triển cơ sở dữ liệu như tính năng lập trình, các dịch vụ thông báo, SQL Server Service Broker và sự hợp nhất XML. Các tính năng kinh doanh thông minh như định dạng và triển khai báo cáo... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu|xQuản trị |
---|
653 | 4|aMicrosoft SQL Server (hệ điều hành máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aLữ Đức Hào |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(2): V001659, V003163 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V001657 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V001658, V001660-1, V003162, V003164-5 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001659
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|