|
000
| 00799nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5375 |
---|
008 | 100115s1998 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194352900 |
---|
039 | |a20180825030059|blongtd|y20100115103500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bN1636|221 |
---|
100 | 1|aNakata, Ritsuko |
---|
245 | 10|aLet s go starter :|bStudent Book /|cRitsuko Nakata, Karen Frazier, Carolyn Graham |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c1998 |
---|
300 | |a64p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xStudent book |
---|
655 | |aStudent Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
700 | 1|aFrazier Karen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V022091-2, V022152, V022215-6 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022091
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022092
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022215
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022216
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022152
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 N1636
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|