ISBN
| 0194364534 |
DDC
| 428.86 |
Nhan đề
| Let s go 2 : Student Book / Ritsuko Nakata, Karen Frazier, Barbara Hoskins, ... |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| USA :Oxford University Press,2000 |
Mô tả vật lý
| 76p. ;29cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-học sinh |
Từ khóa tự do
| English-Student book |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hoskins, Barbara |
Tác giả(bs) CN
| Nakata, Ritsuko |
Tác giả(bs) CN
| Wilkinson, Steve |
Tác giả(bs) CN
| Frazier Karen |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V022058-60, V022200-1, V022253-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V022056-7, V022199 |
|
000
| 00864nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5370 |
---|
008 | 100115s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194364534 |
---|
039 | |a20180825030057|blongtd|y20100115095700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bL6494|221 |
---|
245 | 00|aLet s go 2 :|bStudent Book /|cRitsuko Nakata, Karen Frazier, Barbara Hoskins, ... |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a76p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xhọc sinh |
---|
653 | 4|aEnglish|xStudent book |
---|
655 | |aStudent Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHoskins, Barbara |
---|
700 | 1|aNakata, Ritsuko |
---|
700 | 1|aWilkinson, Steve |
---|
700 | 1|aFrazier Karen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V022058-60, V022200-1, V022253-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V022056-7, V022199 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022056
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V022057
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V022058
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022059
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V022060
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V022199
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V022200
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V022253
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V022254
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V022201
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 L6494
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|