|
000
| 00892nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4271 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5365 |
---|
008 | 100115s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194364844 |
---|
039 | |a20180825030054|blongtd|y20100115085000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bW6861|221 |
---|
100 | 1|aWilkinson, Steve |
---|
245 | 10|aLet s go 5 :|bWorkbook /|cSteve Wilkinson, Karen Frazier, Barbara Hoskins, ... |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a80p. ;|c29cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xbài tập |
---|
653 | 4|aEnglish|xworkbook |
---|
653 | 4|aEnglish|xStudent book |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aFrazier, Karen |
---|
700 | 1|aHoskins, Barbara |
---|
700 | 1|aNakata, Ritsuko |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V022041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V022041
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 W6861
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|