DDC
| 428 |
Nhan đề
| CamBridge key English test 2 : with answer / Lê Huy Lâm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :nxb. TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Bài tập-Luyện thi |
Từ khóa tự do
| English-Test |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V021989 |
|
000
| 00692nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5354 |
---|
008 | 100113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030051|blongtd|y20100113141700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bC1781|221 |
---|
245 | 00|aCamBridge key English test 2 :|bwith answer /|cLê Huy Lâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bnxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập|xLuyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish|xTest |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eGiới thiệu và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021989 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021989
|
Q7_Kho Mượn
|
428 C1781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào