|
000
| 00698nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4254 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5348 |
---|
008 | 100113s1993 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030048|blongtd|y20100113111600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bP878|221 |
---|
100 | 1|aPous, Dinorah |
---|
245 | 10|aFlash 4 :|bGrammar and Writing /|cDinorah Pous |
---|
260 | |aMexico :|bMcGraw - Hill,|c1993 |
---|
300 | |a163 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aEnglish|xWriting |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xViết |
---|
653 | 4|aEnglish|xGrammar |
---|
653 | 4|aFlash |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021828 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021828
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P878
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào