DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hoài |
Nhan đề
| Các bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic. Net / Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cơ sở dữ liệu, Microsoft SQL server 2000, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu Desktop Engine, dùng server explorer để quản lý các cơ sở dữ liệu SQL server, kiến trúc ADO.NET,... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Từ khóa tự do
| Lập trình ứng dụng |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thịnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V003138 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(2): V001709, V003141 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(6): V001708, V001710, V003139-40, V003142-3 |
|
000
| 00963nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 453 |
---|
008 | 070118s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023811|blongtd|y20070118164500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bN5764H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Hoài |
---|
245 | 10|aCác bài tập lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic. Net /|cNguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cơ sở dữ liệu, Microsoft SQL server 2000, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu Desktop Engine, dùng server explorer để quản lý các cơ sở dữ liệu SQL server, kiến trúc ADO.NET,... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aLập trình ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Thịnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V003138 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V001709, V003141 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V001708, V001710, V003139-40, V003142-3 |
---|
890 | |a9|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001709
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003141
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|