|
000
| 00755nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5305 |
---|
008 | 100111s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194348997 |
---|
039 | |a20180825030042|blongtd|y20100111103400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aLet s go Grammar and Listening 3 :|bActivity Book /|cSusan Rivers |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press |
---|
300 | |a79 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghe |
---|
653 | 4|aEnglish|xListening |
---|
653 | 4|aEnglish|xGrammar |
---|
655 | |aActivity Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V021834-6, V022163 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021834
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R622
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021835
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R622
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021836
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R622
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V022163
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R622
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào