ISBN
| 0521676185 |
DDC
| 428.8 |
Tác giả CN
| Hicks, Diana |
Nhan đề
| American English Primary colors : Activity Book 4 / Diana Hicks, Andrew Littlejohn |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2005 |
Mô tả vật lý
| 64 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| English-Primary colors |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Trẻ em-Học bằng hình ảnh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Littlejohn, Andrew |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V021886-8, V021893-5, V021898 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V021890-2, V021896-7 |
|
000
| 00781nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4233 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5297 |
---|
008 | 100111s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521676185 |
---|
039 | |a20180825030040|blongtd|y20100111095900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bH6311|221 |
---|
100 | 1|aHicks, Diana |
---|
245 | 10|aAmerican English Primary colors :|bActivity Book 4 /|cDiana Hicks, Andrew Littlejohn |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005 |
---|
300 | |a64 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xPrimary colors |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTrẻ em|xHọc bằng hình ảnh |
---|
655 | |aActivity Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLittlejohn, Andrew |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V021886-8, V021893-5, V021898 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V021890-2, V021896-7 |
---|
890 | |a12|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021886
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021887
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021888
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021890
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021892
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021893
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021894
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021895
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021896
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021897
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|