|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4230 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5294 |
---|
008 | 100111s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521676118 |
---|
039 | |a20180825030039|blongtd|y20100111095200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bH6311|221 |
---|
100 | 1|aHicks, Diana |
---|
245 | 10|aAmerican English Primary colors :|bStudent s Book 1 /|cDiana Hicks, Andrew Littlejohn |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005 |
---|
300 | |a63 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xPrimary colors |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTrẻ em|xHọc bằng hình ảnh |
---|
655 | |aStudent s Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLittlejohn, Andrew |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V021805-6, V021809-11 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V021807-8, V021812 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021805
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021806
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021807
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021808
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021809
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021810
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021811
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021812
|
Q12_Kho Lưu
|
428.8 H6311
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|