
ISBN
| 9786045776537 |
DDC
| 344.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Bảo hiểm y tế (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2015, 2018, 2020) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2022 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật Bảo hiểm y tế bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về; đối tượng, mức đóng, trách nhiệm và phương thức đóng bảo hiểm y tế; thẻ bảo hiểm y tế; phạm vi được hưởng bảo hiểm y tế; tổ chức khám bệnh, chữa bệnh cho người tham gia bảo hiểm; thanh toán chi phí khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế; quỹ bảo hiểm y tế... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật bảo hiểm y tế |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 088187-91, 088386-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 095971-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 42250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7967FBC-6D6A-403D-98CE-5F3946E0D806 |
---|
005 | 202412061534 |
---|
008 | 241206s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045776537|c28000 |
---|
039 | |a20241206153408|bquyennt|c20230531162245|dquyennt|y20230531161943|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.597|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Bảo hiểm y tế (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2015, 2018, 2020) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật Bảo hiểm y tế bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về; đối tượng, mức đóng, trách nhiệm và phương thức đóng bảo hiểm y tế; thẻ bảo hiểm y tế; phạm vi được hưởng bảo hiểm y tế; tổ chức khám bệnh, chữa bệnh cho người tham gia bảo hiểm; thanh toán chi phí khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế; quỹ bảo hiểm y tế... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật bảo hiểm y tế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 088187-91, 088386-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 095971-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/42250_luatbaohiemytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088187
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088188
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
088189
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
088190
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
088191
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
088386
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
088387
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
088388
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
088389
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
088390
|
Q4_Kho Mượn
|
344.597 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|