ISBN
| 0194351610 |
DDC
| 428.86 |
Tác giả CN
| Rivers, Susan |
Nhan đề
| Tiny talk 2A : Workbook / Susan Rivers |
Thông tin xuất bản
| USA :Oxford University Press,1997 |
Mô tả vật lý
| 48 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Nói-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| English-Tiny Talk |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(14): V021964-72, V021975-9 |
|
000
| 00691nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5272 |
---|
008 | 100109s1997 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194351610 |
---|
039 | |a20180825030032|blongtd|y20100109161000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aTiny talk 2A :|bWorkbook /|cSusan Rivers |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a48 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNói|xTrẻ em |
---|
653 | 4|aEnglish|xTiny Talk |
---|
655 | |aWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(14): V021964-72, V021975-9 |
---|
890 | |a14|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021964
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021965
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021966
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021967
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021968
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021969
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021970
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021971
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021972
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021975
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào