|
000
| 00736nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5271 |
---|
008 | 100109s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194351602 |
---|
039 | |a20180825030032|blongtd|y20100109154800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.86|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aTiny talk 2A :|bStudent book /|cSusan Rivers, Carolyn Graham |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a47p. ;|c25cm. |
---|
653 | 4|aStudent book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xnói|xtrẻ em |
---|
653 | 4|aEnglish|xtalk |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGraham, Carolyn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(15): V021949-63 |
---|
890 | |a15|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021949
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021950
|
Q4_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021951
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021952
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021953
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021954
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021955
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021956
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021957
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021958
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào