DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình Microsoft access 2000. Tập 2 / Nguyễn Thiện Tâm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách sử dụng các hành động trong tập lệnh, cách tạo lập các báo biểu, các khái niệm về thanh công cụ, thực đơn, thực đơn tắt (thanh lệnh). |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học-Access |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(3): V002855, V003120, V003125 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(15): V002846-7, V002849-50, V002852, V002854, V002870-4, V003119, V003121-2, V003124 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(4): V002848, V002851, V002853, V003123 |
|
000
| 00941nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 450 |
---|
008 | 070118s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023809|blongtd|y20070118162200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Tâm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft access 2000.|nTập 2 /|cNguyễn Thiện Tâm |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn cách sử dụng các hành động trong tập lệnh, cách tạo lập các báo biểu, các khái niệm về thanh công cụ, thực đơn, thực đơn tắt (thanh lệnh). |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xAccess |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(3): V002855, V003120, V003125 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(15): V002846-7, V002849-50, V002852, V002854, V002870-4, V003119, V003121-2, V003124 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): V002848, V002851, V002853, V003123 |
---|
890 | |a22|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002846
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002847
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002849
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002850
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002852
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002854
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002855
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|