ISBN
| 0194351556 |
DDC
| 428.86 |
Tác giả CN
| Rivers, Susan |
Nhan đề
| Tiny talk 1B : Student Book / Susan Rivers |
Thông tin xuất bản
| USA :Oxford University Press,1997 |
Mô tả vật lý
| 47 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Nói-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| English-Tiny Talk |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIENG ANH(1): V021932 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): V021855-6, V021931, V021933 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(1): V021934 |
|
000
| 00704nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5268 |
---|
008 | 100109s1997 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194351556 |
---|
039 | |a20180825030030|blongtd|y20100109153900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.86|bR622|221 |
---|
100 | 1|aRivers, Susan |
---|
245 | 10|aTiny talk 1B :|bStudent Book /|cSusan Rivers |
---|
260 | |aUSA :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a47 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNói|xTrẻ em |
---|
653 | 4|aEnglish|xTiny Talk |
---|
655 | |aStudent Book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021932 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V021855-6, V021931, V021933 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): V021934 |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021855
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021856
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021931
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021933
|
Q7_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021934
|
Q12_Kho Lưu
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021932
|
Q4_Kho Mượn
|
428.86 R622
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào