DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Helgesen, Marc |
Nhan đề
| Bài tập luyện nghe tiếng anh = Active listening : Building skills for understanding / Marc Helgesen |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1995 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Brown, Steven |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V006470-1, V006474-6, V006478, V006480, V006482, V006485-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(8): V006472-3, V006477, V006479, V006481, V006483-4, V006487 |
|
000
| 00731nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 42 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47 |
---|
008 | 070102s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023623|blongtd|y20070102111800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bH4749 |
---|
100 | 1|aHelgesen, Marc |
---|
245 | 10|aBài tập luyện nghe tiếng anh =|bActive listening : Building skills for understanding /|cMarc Helgesen |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1995 |
---|
300 | |a145 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eGiới thiệu và chú giải |
---|
700 | 1|aBrown, Steven |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V006470-1, V006474-6, V006478, V006480, V006482, V006485-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V006472-3, V006477, V006479, V006481, V006483-4, V006487 |
---|
890 | |a18|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006471
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006474
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006475
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006476
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006478
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006480
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 H4749
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|