|
000
| 00800nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5136 |
---|
008 | 091228s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-13-533555-8 |
---|
039 | |a20180825030027|blongtd|y20091228094400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.84|bT447|221 |
---|
100 | 1|aThiroux, Emily |
---|
245 | 10|aCultures :|bDiversity in reading and writing /|cEmily Thiroux |
---|
260 | |aAmerica :|bPrentice Hall, Upper saddle river, NJ 07458. |
---|
300 | |a85 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aInstructor s manual. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xViết |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading|xCultures |
---|
653 | 4|aEnglish|xWriting|xCultures |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021768 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021768
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 T447
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào