DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Microsoft word 2000 & powerpoint 2000 / Phạm Thanh Minh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách định dạng ký tự và đoạn; định dạng trang in, khung nền và cột báo; định dạng Tab, Bulletes, numbering và drop cap; định dạng textbox xà style; lập bảng biểu; xử lý văn bản; sử dụng powerpoint. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học-Powerpoint |
Từ khóa tự do
| Tin học-Word |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(1): V002895 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(5): V002890, V002892, V002900, V003132-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(1): V002897 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V002898-9, V002901, V002904, V003131 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): V002891, V002896, V002903 |
|
000
| 01011nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 448 |
---|
008 | 070118s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023809|blongtd|y20070118155500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bP5369M |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft word 2000 & powerpoint 2000 /|cPhạm Thanh Minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn cách định dạng ký tự và đoạn; định dạng trang in, khung nền và cột báo; định dạng Tab, Bulletes, numbering và drop cap; định dạng textbox xà style; lập bảng biểu; xử lý văn bản; sử dụng powerpoint. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xPowerpoint |
---|
653 | 4|aTin học|xWord |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): V002895 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V002890, V002892, V002900, V003132-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): V002897 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V002898-9, V002901, V002904, V003131 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V002891, V002896, V002903 |
---|
890 | |a15|b63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002890
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002892
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002895
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002897
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002898
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002899
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002900
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002901
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|