DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Microsoft Excel 2000 : Tập 2 / Tin học văn phòng. Phạm Thanh minh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V002911 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(3): V002906, V002917, V003134 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(2): V002916, V002918 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V002905, V002908, V002910, V002912-4, V002919 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(1): V002907 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V002909 |
|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 447 |
---|
008 | 070118s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023808|blongtd|y20070118155300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bP5369M |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft Excel 2000 :|bTin học văn phòng.|nTập 2 /|cPhạm Thanh minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học văn phòng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V002911 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): V002906, V002917, V003134 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(2): V002916, V002918 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V002905, V002908, V002910, V002912-4, V002919 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(1): V002907 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V002909 |
---|
890 | |a15|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002905
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002906
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002907
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002908
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002910
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002911
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
8
|
V002912
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002913
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002914
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|