|
000
| 00786nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5111 |
---|
008 | 091225s2007 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-325302-2 |
---|
039 | |a20180825030019|blongtd|y20091225103600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.84|bH3334|221 |
---|
100 | 1|aHartmann, Pamela |
---|
245 | 10|aQuest 2 :|bReading and Writing /|cPamela Hartmann |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2007 |
---|
300 | |axviii, 270 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc |
---|
653 | 4|aEnglish|xWriting |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xViết |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading and Writing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V021767 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V021796 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021796
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.84 H3334
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021767
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 H3334
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào